--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gastrocolic omentum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phát dục
:
(sinh lý) DevelopSự phát dụcDevelopment
+
cohune fat
:
giống cohune-nut oil.
+
bơn
:
xem cá bơn
+
concentrated fire
:
hỏa lực tập trung.
+
derisory
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive